--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câu đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câu đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu đầu
+
(kiến tru'c) Tie-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"câu đầu"
:
càu cạu
câu cú
cầu cứu
cầu siêu
châu chấu
chủ sự
chủ yếu
chư hầu
cư xử
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
câu đầu
:
(kiến tru'c) Tie-beam
+
cau mày
:
to frown; to gather one's eyebrows
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
cháu rể
:
Husband of one's grandaughter
+
cáu bẩn
:
Peevish, petulantvì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩnhe is peevish because of frequent illness